Description
THÔNG SỐ MÁY XĂNG
Máy xăng HIROSHI | HS1000 |
Kiểu động cơ | OHV 4 Thì, 2 xi lanh |
Dung tích xy lanh | 999 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 90 x 78.5 mm |
Công suất | 35 HP |
Vòng tua | 3600 vòng/phút |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 360 g/Kw.h |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Lọc gió | Lọc ướt |
Hệ thống đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
Kiểu khởi động | Khởi động điện |
Dung tích nhớt | 2.5 lít |
Dung tích nhiên liệu | / |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
N.W/G.W | 54 Kg |
Kích thước bao bì (DxRxC) | 69 x 65 x 61 |
Bảo hành | IC 12 Tháng |
Reviews
There are no reviews yet.