Showing 1–16 of 68 results

Máy xăng HIROSHI HS-1000- Động cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG Máy xăng HIROSHI HS1000 Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 2 xi lanh Dung tích xy

Máy xăng HIROSHI HS-720- Động cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG Máy xăng HIROSHI HS720 Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 2 xi lanh Dung tích xy

Máy xăng HIROSHI HS-210C- Động cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG Máy xăng HIROSHI HS210C Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 1 xi lanh Dung tích xy

Máy xăng HIROSHI HS-210- Động cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG Máy xăng HIROSHI HS210 Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 1 xi lanh Dung tích xy

Máy xăng HIROSHI HS-200C- Động cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG Máy xăng HIROSHI HS200C Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 1 xi lanh Dung tích xy

Máy xăng HIROSHI HS-200- Động cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG Máy xăng HIROSHI HS200 Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 1 xi lanh Dung tích xy

Máy xăng PANADO PN-210C -Đông cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG Máy xăng PANADO PN-210C Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 1 xi lanh Dung tích xy

Máy xăng PANADO PN-210 -Đông cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG Máy xăng PANADO PN-210 Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 1 xi lanh Dung tích xy

Máy xăng IIYAMA YM-210C – Động cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG IIYAMA Máy xăng IIYAMA YM-210C Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 1 xi lanh Dung tích

Máy xăng IIYAMA YM-210 – Động cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG IIYAMA Máy xăng IIYAMA YM-210 Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 1 xi lanh Dung tích

Máy xăng IIYAMA YM-200C – Động cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG IIYAMA  Máy xăng IIYAMA YM-200C Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 1 xi lanh Dung tích

Máy xăng IIYAMA YM-200 – Động cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG IIYAMA Máy xăng IIYAMA YM-200 Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 1 xi lanh Dung tích

Máy xăng ZONGSHEN POWER GB-750 – Động cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG ZONGSHEN Máy xăng ZS POWER GB750 Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 2 xi lanh Dung

Máy xăng ZONGSHEN POWER GB-1000 – Động cơ nổ

THÔNG SỐ MÁY XĂNG ZONGSHEN Máy xăng ZS POWER GB1000 Kiểu động cơ OHV 4 Thì, 2 xi lanh Dung